Characters remaining: 500/500
Translation

mong ngóng

Academic
Friendly

Từ "mong ngóng" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy háo hức, chờ đợi điều đó một cách rất khao khát đầy hy vọng. Thường thì người ta dùng từ này khi đang chờ đợi một điều đó quan trọng, hoặc khi một mong muốn mạnh mẽ về một điều đó sẽ xảy ra.

dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Tôi đang mong ngóng ngày sinh nhật của mình đến." (Tôi rất háo hức chờ đợi ngày sinh nhật.)
  2. Trong tình cảm:

    • " ấy mong ngóng tin tức từ người yêu." ( ấy đang chờ đợi tin tức từ người yêu với nhiều hy vọng.)
  3. Trong công việc:

    • "Chúng tôi mong ngóng kết quả của cuộc thi." (Chúng tôi đang chờ đợi kết quả cuộc thi một cách đầy háo hức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "mong ngóng" trong ngữ cảnh thể hiện sự lo lắng hoặc hồi hộp khi chờ đợi:
    • "Bố mẹ tôi đang mong ngóng tôi trở về sau chuyến đi học." (Bố mẹ tôi rất háo hức lo lắng chờ tôi về.)
Phân biệt các biến thể:
  • Mong: Chỉ cảm giác muốn hoặc muốn làm điều đó.
  • Ngóng: Nghĩa là chờ đợi một cách chăm chú, thường liên quan đến việc nhìn về phía nào đó để tìm kiếm điều mình chờ đợi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mong: Cảm giác hy vọng hoặc muốn.
  • Chờ đợi: Nghĩa là đợi một điều đó xảy ra, nhưng không nhất thiết cảm xúc mạnh mẽ như "mong ngóng".
  • Hy vọng: Có thể dùng để diễn tả sự mong muốn về kết quả tích cực.
Từ liên quan:
  • Chờ: Hành động đợi một điều đó, không nhất thiết cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ngóng: Hành động nhìn, chờ để thấy điều đó.
  1. Nh. Mong.

Comments and discussion on the word "mong ngóng"